Có 2 kết quả:

那話兒 nà huàr ㄋㄚˋ 那话儿 nà huàr ㄋㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) genitalia
(2) doohickey
(3) thingumbob

Từ điển Trung-Anh

(1) genitalia
(2) doohickey
(3) thingumbob