Có 2 kết quả:
那話兒 nà huàr ㄋㄚˋ • 那话儿 nà huàr ㄋㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) genitalia
(2) doohickey
(3) thingumbob
(2) doohickey
(3) thingumbob
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) genitalia
(2) doohickey
(3) thingumbob
(2) doohickey
(3) thingumbob
Bình luận 0